Huyền phù là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Huyền phù là hệ phân tán không đồng nhất gồm các hạt rắn không tan phân tán trong chất lỏng, có thể lắng xuống theo thời gian nếu không ổn định. Các hạt huyền phù thường có kích thước lớn hơn 100 nm, không hòa tan mà chỉ lơ lửng tạm thời, được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp.

Huyền phù là gì?

Huyền phù (tiếng Anh: suspension) là một hệ phân tán không đồng nhất, trong đó các hạt rắn nhỏ, không tan, được phân tán trong một môi trường chất lỏng. Các hạt này có kích thước đủ lớn để quan sát bằng mắt thường hoặc kính hiển vi quang học, và có xu hướng lắng xuống đáy nếu để yên một thời gian do ảnh hưởng của trọng lực.

Khác với dung dịch thật, nơi các phân tử hòa tan hoàn toàn trong dung môi, huyền phù không hình thành trạng thái đồng nhất ở cấp độ phân tử. Việc khuấy trộn hoặc lắc kỹ có thể tạm thời làm phân tán lại các hạt, nhưng hệ sẽ tách pha nếu không có chất ổn định đi kèm.

Huyền phù có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất, môi trường và vật liệu. Tính chất vật lý của hệ huyền phù như khả năng lắng, độ nhớt, tính ổn định là những yếu tố then chốt quyết định tính ứng dụng của nó trong thực tiễn.

Đặc điểm và phân loại huyền phù

Huyền phù mang những đặc điểm rõ rệt so với các hệ phân tán khác. Một số đặc tính dễ nhận biết bao gồm: không trong suốt, dễ lắng nếu để yên, cần khuấy trước khi sử dụng, và hạt phân tán có thể được tách ra bằng phương pháp vật lý như lọc hoặc ly tâm. Các hạt thường có kích thước lớn hơn 1 µm, không hòa tan vào dung môi và tạo ra hỗn hợp không đồng nhất về lâu dài.

Tùy vào bản chất của pha phân tán (hạt) và môi trường phân tán (dung môi), huyền phù có thể được chia thành các nhóm chính:

  • Hệ rắn – lỏng: Là dạng huyền phù phổ biến nhất, ví dụ như thuốc kháng sinh dạng bột pha uống, nước sơn chứa pigment, sữa đậu nành chưa lọc kỹ.
  • Hệ rắn – khí: Gồm các hạt bụi mịn hoặc tro bay trong không khí. Mặc dù đây là huyền phù trong môi trường khí, cơ chế phân tán tương tự.
  • Hệ rắn – rắn: Một số hệ hợp kim hoặc vật liệu composite có thể xem là dạng huyền phù rắn trong rắn, tuy hiếm gặp và có tính chất khác biệt.

Mỗi loại huyền phù yêu cầu phương pháp xử lý và ổn định khác nhau. Sự hiểu biết về phân loại giúp lựa chọn chất ổn định phù hợp và kiểm soát quá trình sản xuất hiệu quả hơn.

Phân biệt huyền phù với các hệ phân tán khác

Trong hóa học và kỹ thuật phân tích, việc phân biệt giữa huyền phù, dung dịch keo và dung dịch thật là cần thiết vì chúng có cơ chế phân tán, độ ổn định và khả năng ứng dụng rất khác nhau. Huyền phù có hạt lớn hơn nhiều so với dung dịch keo, do đó có khả năng lắng nhanh hơn và không truyền ánh sáng trong suốt.

Các tiêu chí phân biệt chính gồm kích thước hạt phân tán, khả năng lắng, mức độ trong suốt và phản ứng với ánh sáng (Tyndall effect). Bảng sau minh họa các điểm khác biệt:

Hệ phân tánKích thước hạtKhả năng lắngTrong suốtHiệu ứng Tyndall
Dung dịch thật< 1 nmKhôngKhông
Dung dịch keo1–100 nmKhôngMờ đục nhẹ
Huyền phù> 100 nmKhôngKhông rõ rệt

Việc nhận biết đúng loại hệ phân tán có ý nghĩa trong bào chế thuốc, công nghệ thực phẩm và xử lý nước, vì mỗi hệ yêu cầu kỹ thuật kiểm soát và thiết bị xử lý khác nhau.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của huyền phù

Độ bền của một huyền phù phản ánh khả năng duy trì trạng thái phân tán ổn định theo thời gian mà không xảy ra lắng nhanh hoặc kết tụ. Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong công thức bào chế và kiểm soát chất lượng sản phẩm huyền phù, đặc biệt trong ngành dược và thực phẩm.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến độ bền gồm:

  • Kích thước hạt: Hạt càng nhỏ thì tỷ lệ diện tích bề mặt càng lớn, giúp tăng lực đẩy tĩnh điện hoặc lực liên kết với chất ổn định, từ đó giảm tốc độ lắng.
  • Mật độ pha rắn và môi trường: Chênh lệch càng lớn thì lực lắng do trọng lực càng mạnh. Việc chọn dung môi gần với mật độ hạt có thể giúp cải thiện độ ổn định.
  • Độ nhớt của môi trường: Độ nhớt cao làm giảm chuyển động Brown và lực lắng, giúp hệ bền hơn nhưng cũng làm tăng độ khó phân tán.
  • Sự hiện diện của chất ổn định: Bao gồm chất hoạt động bề mặt, polyme hoặc keo bảo vệ giúp ngăn kết tụ và lắng hạt.

Công thức tính tốc độ lắng của hạt trong môi trường nhớt được mô tả bởi phương trình Stokes:

v=2r2(ρpρf)g9ηv = \frac{2 r^2 (\rho_p - \rho_f) g}{9 \eta}

Trong đó: vv là vận tốc lắng, rr là bán kính hạt, ρp\rho_pρf\rho_f là khối lượng riêng của hạt và môi trường, gg là gia tốc trọng trường, η\eta là độ nhớt động học. Phương trình này cho thấy việc giảm kích thước hạt và tăng độ nhớt môi trường là hai chiến lược chính để kéo dài thời gian ổn định của huyền phù.

Ứng dụng của huyền phù trong đời sống và công nghiệp

Huyền phù là một hệ vật liệu quan trọng với tính ứng dụng rộng rãi trong đời sống và nhiều lĩnh vực công nghiệp. Tùy vào đặc tính kỹ thuật của các hạt phân tán và môi trường, người ta có thể điều chỉnh cấu trúc huyền phù để phục vụ mục đích cụ thể như cải thiện độ bám, kiểm soát tốc độ phóng thích, hoặc nâng cao tính ổn định hóa học.

Trong ngành thực phẩm, huyền phù được dùng để tạo cấu trúc đặc và giữ chất rắn phân tán đều như trong nước ép trái cây, nước sốt, sữa hạt. Ngành mỹ phẩm sử dụng huyền phù để tạo kết cấu cho sản phẩm như kem dưỡng, mặt nạ đất sét, son tint. Ngành sơn và vật liệu sử dụng huyền phù pigment để duy trì độ phủ và độ bền màu.

Một số ví dụ ứng dụng cụ thể:

  • Dược phẩm: Thuốc kháng sinh dạng bột pha, hỗn dịch uống (paracetamol dạng huyền phù cho trẻ), insulin dạng tiêm dạng huyền phù kẽm.
  • Hóa chất: Sơn nước, mực in, men gốm
  • Nông nghiệp: Huyền phù thuốc trừ sâu, phân bón dạng treo
  • Môi trường: Nước thải chứa cặn lơ lửng, phù sa

Huyền phù trong dược phẩm

Trong ngành dược, huyền phù là một dạng bào chế lý tưởng cho các hoạt chất không tan hoặc ít tan trong nước. Việc phân tán hoạt chất thành các hạt mịn giúp nâng cao sinh khả dụng, kiểm soát giải phóng dược chất, đồng thời cải thiện cảm quan và độ an toàn cho bệnh nhân.

Các dạng huyền phù dược phẩm chủ yếu:

  • Huyền phù uống: được sử dụng phổ biến trong điều trị cho trẻ em, bệnh nhân khó nuốt viên nén. Ví dụ: amoxicillin trihydrate, paracetamol 250mg/5ml.
  • Huyền phù tiêm: dành cho các hoạt chất không bền trong dung dịch hoặc cần hấp thu chậm. Ví dụ: methylprednisolone acetate, insulin zinc suspension.
  • Huyền phù bôi ngoài: như hydrocortisone cream, calamine lotion chứa hạt kẽm oxyd và bentonite.

Tiêu chuẩn chất lượng huyền phù dược phụ thuộc vào kích thước hạt (thường < 10 µm), độ ổn định vật lý (không kết tụ hoặc đông cứng), pH tối ưu, và tốc độ lắng cho phép trong thời gian bảo quản. Việc kiểm soát chặt chẽ các thông số này là bắt buộc theo dược điển như USP hoặc EP.

Chất ổn định trong hệ huyền phù

Chất ổn định giữ vai trò duy trì sự phân tán bền vững của các hạt trong hệ huyền phù bằng cách ngăn chặn kết tụ, keo tụ hoặc lắng nhanh. Tùy thuộc vào loại hạt, môi trường phân tán, và mục tiêu sử dụng, các loại chất ổn định được lựa chọn khác nhau.

Phân loại chất ổn định:

  • Chất hoạt động bề mặt: như polysorbate 80, lecithin, natri lauryl sulfate – tạo lớp vỏ điện tích hoặc ái lực bề mặt giúp phân tán đều.
  • Polyme cao phân tử: như HPMC (hydroxypropyl methylcellulose), xanthan gum, PVP – tạo lực cản steric và tăng độ nhớt môi trường.
  • Hệ gel hoặc hydrogel: giúp kiểm soát độ lắng bằng cách giữ hạt lơ lửng lâu hơn trong cấu trúc bán rắn.

Việc lựa chọn chất ổn định phải cân nhắc yếu tố an toàn, tương thích sinh học (trong dược phẩm), ảnh hưởng đến độ nhớt và tính cảm quan (trong thực phẩm, mỹ phẩm), cũng như khả năng chịu nhiệt và pH.

Các phương pháp phân tích và đánh giá huyền phù

Để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của huyền phù trong nghiên cứu và sản xuất, các phương pháp phân tích chuyên sâu được áp dụng nhằm đo lường các đặc tính như kích thước hạt, tốc độ lắng, độ nhớt, tính phân tán và thời gian ổn định.

Các phương pháp chính:

  • Đo kích thước hạt: bằng laser diffraction, DLS (Dynamic Light Scattering), hoặc SEM/optical microscopy
  • Đo tốc độ lắng: sử dụng máy ly tâm gia tốc hoặc theo dõi độ trong qua thời gian
  • Đo độ nhớt: bằng máy viscometer quay, đo dòng chảy
  • Đo ổn định nhiệt: khảo sát độ phân tách pha sau chu kỳ nhiệt độ cao – thấp

Tiêu chuẩn đánh giá cũng bao gồm sự đồng nhất phân bố hạt, khả năng phân tán lại sau khi lắng và ảnh hưởng đến độ hòa tan của dược chất trong cơ thể.

Huyền phù tự nhiên và hiện tượng môi trường

Trong tự nhiên, huyền phù xuất hiện phổ biến dưới dạng các hạt rắn nhỏ lơ lửng trong nước hoặc không khí. Một số ví dụ dễ thấy như nước sông chứa phù sa, hồ chứa bùn đất, bụi trong không khí hoặc hạt muối biển trong sương mù. Các hệ này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng môi trường và sức khỏe con người.

Trong lĩnh vực địa chất và thủy văn, huyền phù đóng vai trò trong sự hình thành phù sa, đồng bằng và vận chuyển trầm tích. Ở quy mô lớn, hiện tượng bùn lơ lửng gây đục nước, cản trở ánh sáng xuyên qua mặt nước, ảnh hưởng đến sinh vật phù du và hệ sinh thái thủy sinh.

Các chỉ số môi trường thường dùng để đánh giá huyền phù tự nhiên bao gồm:

Chỉ sốÝ nghĩaĐơn vị
TSS (Total Suspended Solids)Tổng chất rắn lơ lửngmg/L
TurbidityĐộ đụcNTU (Nephelometric Turbidity Units)
Settling RateTốc độ lắngcm/h hoặc mm/min

Việc xử lý các hệ huyền phù trong nước thải công nghiệp đòi hỏi sử dụng keo tụ, lắng bùn và các công nghệ tách rắn – lỏng tiên tiến.

Tài liệu tham khảo

  1. Allen, L. V., Popovich, N. G., & Ansel, H. C. (2013). Ansel’s Pharmaceutical Dosage Forms and Drug Delivery Systems. Lippincott Williams & Wilkins.
  2. Rowe, R. C., Sheskey, P. J., & Quinn, M. E. (2009). Handbook of Pharmaceutical Excipients. Pharmaceutical Press.
  3. Pharmaceutical Technology. "Suspensions: Formulation and Stability". https://www.pharmtech.com
  4. US Environmental Protection Agency. "Indicators: Suspended Solids". https://www.epa.gov
  5. World Health Organization. "Pharmaceutical Suspensions". https://www.who.int
  6. European Pharmacopoeia. "Suspension Dosage Forms". https://www.edqm.eu

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề huyền phù:

Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
Graphene và Oxit Graphene: Tổng hợp, Tính chất và Ứng dụng Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 22 Số 35 - Trang 3906-3924 - 2010
Tóm tắtGraphene đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và khoa học vật liệu, cùng nhiều lĩnh vực khác. Sự quan tâm đến các tính chất vật lý đặc biệt, khả năng điều chỉnh hóa học và tiềm năng ứng dụng của graphene đã tạo ra hàng ngàn công trình nghiên cứu và một nhịp độ nghiên cứu đang gia tăng, làm cho việc đánh giá các nghiên cứu n...... hiện toàn bộ
#graphene #oxit graphene #tổng hợp #tính chất #ứng dụng #khoa học vật liệu #vật lý #hóa học #oxit graphit #huyền phù keo
Nhận dạng chủng Mycobacterium tuberculosis thông qua vân tay DNA: khuyến nghị về một phương pháp tiêu chuẩn hóa Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 31 Số 2 - Trang 406-409 - 1993
Phân tích vân tay DNA của Mycobacterium tuberculosis đã được chứng minh là một công cụ dịch tễ học mạnh mẽ. Chúng tôi đề xuất một kỹ thuật tiêu chuẩn hóa khai thác sự biến đổi cả về số lượng và vị trí gen của IS6110 để tạo ra các mẫu đặc trưng cho từng chủng. Việc sử dụng rộng rãi kỹ thuật này sẽ cho phép so sánh kết quả giữa các phòng thí nghiệm khác nhau. Những so sánh như vậy sẽ tạo điề...... hiện toàn bộ
Một phương pháp sinh lý học để làm sạch thuốc gan Dịch bởi AI
Clinical Pharmacology and Therapeutics - Tập 18 Số 4 - Trang 377-390 - 1975
Một phương pháp sinh lý học đã được phát triển, nhận ra rằng dòng máu qua gan, hoạt động của quá trình loại bỏ tổng thể (độ thanh thải nội tại), sự gắn kết thuốc trong máu và cấu trúc giải phẫu của tuần hoàn gan là những yếu tố sinh học chính quyết định đến việc làm sạch thuốc trong gan. Phương pháp này cho phép dự đoán định lượng cả mối quan hệ nồng độ/thời gian thuốc tự do và tổng nồng ...... hiện toàn bộ
#thuốc gan #loại bỏ thuốc #độ thanh thải nội tại #nồng độ thuốc #chuyển hóa thuốc #tương tác dược động học
Những Kỳ Dị Khối Lượng của Biên Độ Feynman Dịch bởi AI
Journal of Mathematical Physics - Tập 3 Số 4 - Trang 650-677 - 1962
Các biên độ Feynman, được xem như hàm số của khối lượng, thể hiện nhiều kỳ dị khi cho phép khối lượng của các đường nội và ngoại giảm xuống không. Trong bài viết này, các đặc tính của những kỳ dị khối lượng này, được định nghĩa là các nghiệm bất thường của điều kiện Landau, được nghiên cứu chi tiết. Một phương pháp chung được phát triển, cho phép chúng ta xác định mức độ phân kỳ của các bi...... hiện toàn bộ
#Biên độ Feynman #Kỳ dị khối lượng #Điều kiện Landau #Phân kỳ #Xác suất chuyển trạng thái #Điều chỉnh điện tích #Phương pháp chỉnh lý.
Phân tích đồng thời các chất chuyển hóa trong củ khoai tây bằng phương pháp sắc ký khí – khối phổ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 23 Số 1 - Trang 131-142 - 2000
Tóm tắtMột phương pháp mới được trình bày, trong đó sắc ký khí kết hợp với khối phổ (GC–MS) cho phép phát hiện định lượng và định tính hơn 150 hợp chất trong củ khoai tây, với độ nhạy và tính đặc trưng cao. Trái ngược với các phương pháp khác được phát triển để phân tích chuyển hóa trong hệ thống thực vật, phương pháp này đại diện cho một cách tiếp cận không thiên ...... hiện toàn bộ
#sắc ký khí #khối phổ #chuyển hóa #phân tích định tính #củ khoai tây #hệ thống thực vật #sinh hóa học #biến đổi gen #sucrose #tinh bột #sinh lý học
Mô hình Chuyển động Brown cho Các Giá trị Riêng của Ma trận Ngẫu nhiên Dịch bởi AI
Journal of Mathematical Physics - Tập 3 Số 6 - Trang 1191-1198 - 1962
Một loại khí Coulomb mới được định nghĩa, bao gồm n điện tích điểm thực hiện các chuyển động Brown dưới ảnh hưởng của lực đẩy tĩnh điện tương hỗ. Đã chứng minh rằng khí này cung cấp một mô tả toán học chính xác về hành vi của các giá trị riêng của một ma trận Hermitian kích thước (n × n), khi các phần tử của ma trận thực hiện chuyển động Brown độc lập mà không có sự tương tác lẫn nhau. Bằn...... hiện toàn bộ
#khí Coulomb #chuyển động Brown #ma trận Hermitian #mô hình thống kê #định lý virial #hệ thống phức tạp #tương tác phá hủy bảo toàn #giá trị riêng #ma trận ngẫu nhiên.
Sự chuyển vị của protein qua hệ thống nội bào ba. Protein nhận diện tín hiệu (SRP) gây ra sự ngừng hoạt động kéo dài chuỗi phụ thuộc tín hiệu và đặc hiệu vị trí, được giải phóng bởi màng vi thể. Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 91 Số 2 - Trang 557-561 - 1981
Hiệu ứng ức chế đã được quan sát trước đó (Walter, et al. 1981 J. Cell Biol. 91:545-550) của SRP lên sự dịch mã mRNA cho protein tiết (preprolactin) không cần tế bào đã được chứng minh ở đây là do sự ngừng kéo dài chuỗi polypeptide được gây ra bởi tín hiệu chuỗi ngừng đặc hiệu vị trí. Khối lượng phân tử (Mr) của chuỗi preprolactin mới tổng hợp bị ngừng lại bởi SRP ước tính là 8,000, tương ...... hiện toàn bộ
Phát hiện các loài Lactobacillus, Pediococcus, Leuconostoc , và Weissella trong phân người bằng cách sử dụng mồi PCR nhóm chuyên biệt và phương pháp điện di gel gradient biến tính Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 67 Số 6 - Trang 2578-2585 - 2001
TÓM TẮT Kỹ thuật điện di gel gradient biến tính (DGGE) của các đoạn DNA được tạo ra bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) với mồi chuyên biệt cho DNA ribosomal 16S được sử dụng để phát hiện vi khuẩn axit lactic (LAB) thuộc các chi Lactobacillus, Pediococcus, Leuconostoc , và ... hiện toàn bộ
#Lactobacillus #Pediococcus #Leuconostoc #Weissella #điện di gel #mồi PCR chuyên biệt #vi khuẩn axit lactic #probiotic #tác dụng của thức ăn #phân tích DNA #môi trường Rogosa.
Thủy động học của các huyền phù nồng độ cao Dịch bởi AI
Wiley - Tập 15 Số 8 - Trang 2007-2021 - 1971
Tóm tắtSự phụ thuộc của độ nhớt của các huyền phù nồng độ cao vào nồng độ chất rắn và phân bố kích thước hạt được nghiên cứu bằng cách sử dụng viscometer lỗ. Dựa trên lượng dữ liệu phong phú về các hệ liên quan, một phương trình thực nghiệm được đề xuất để kết nối độ nhớt tương đối của các huyền phù (hoặc mô-đun tương đối của các vật liệu polyme được lấp đầy) theo ...... hiện toàn bộ
#độ nhớt #huyền phù #nồng độ chất rắn #phân bố kích thước hạt #phương trình Einstein
Tổng số: 1,159   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10